Máy in
Máy in công nghiệp GI-2408T (Tiêu chuẩn)
Độ phân giải: | 203 DPI. |
Phương pháp in: | Truyền nhiệt & Nhiệt trực tiếp. |
Tốc độ in: | 203mm(8")/giây. |
Chiều rộng in: | 104 mm (4,09") |
Chiều dài in: | 2.286mm (90"). |
Cổng kết nối: |
USB 2.0 tốc độ cao 480Mbps USB Host 2.0, RS-232 Ethernet 10/100Mbps Bluetooth 4.0 WiFi |
Còi: | Có. |
Cắt: | Có. |
Máy in nhãn để bàn 2 inch GS-2208D
Độ phân giải: | 203 DPI. |
Phương pháp in: | Nhiệt trực tiếp. |
Tốc độ in: | 203 mm (8")/giây |
Chiều rộng in: | 54 mm (2,13") |
Chiều dài in: | 2,794 mm (110"). |
Cổng kết nối: |
• USB 2.0 tốc độ cao |
Máy in mã vạch để bàn 4 inch GE-2406T
Độ phân giải: | 203 DPI. |
Phương pháp in: | Truyền nhiệt & Nhiệt trực tiếp |
Tốc độ in: | 152 mm (6")/giây |
Chiều rộng in: | 104 mm (4,1") |
Chiều dài in: | 2,794 mm (110"). |
Cổng kết nối: |
USB USB Host LAN Serial |
Máy in mã vạch GS-2406T PLUS [ USB+USB Host+LAN+Serial ]
Độ phân giải: | 203 DPI. |
Phương pháp in: | Truyền nhiệt & Nhiệt trực tiếp. |
Tốc độ in: | 152mm(6")/giây. |
Chiều rộng in: | 104 mm (4,1") |
Chiều dài in: | 2,794 mm (110"). |
Cổng kết nối: |
• USB 2.0 |
Máy in mã vạch GS-2406T PLUS [ USB+USB Host ]
Độ phân giải: | 203 DPI. |
Phương pháp in: | Truyền nhiệt & Nhiệt trực tiếp. |
Tốc độ in: | 152mm(6")/giây. |
Chiều rộng in: | 104 mm (4,1") |
Chiều dài in: | 2,794 mm (110"). |
Cổng kết nối: |
• USB 2.0 |
Máy in nhãn để bàn 4 inch GS-2408DC
Độ phân giải: | 203 DPI. |
Phương pháp in: | Nhiệt trực tiếp. |
Tốc độ in: | 203 mm (8")/giây |
Chiều rộng in: | 104 mm (4,1") |
Chiều dài in: | 2,794 mm (110"). |
Cổng kết nối: |
• USB 2.0 tốc độ cao |
Máy in hóa đơn nhiệt 80mm GP-C80250I Plus
Khổ giấy | 79,5±0,5mm. |
Phương pháp in: | Nhiệt trực tiếp. |
Độ phân giải: | 203 DPI |
Tốc độ in: | 250mm/giây |
Chiều rộng in: | 72mm. |
Cuộn giấy | Đường kính tối đa 83mm. |
Cổng kết nối: |
USB. LAN. Serial. RJ11 mở két tiền. |
Máy in hóa đơn 80mm GP-80250IVN
Khổ giấy | 80 mm. |
Phương pháp in: | Nhiệt trực tiếp. |
Độ phân giải: | 203 DPI |
Tốc độ in: | 250mm/giây |
Chiều rộng in: | 64/72mm |
Cuộn giấy | Đường kính tối đa 83mm. |
Cổng kết nối: |
USB. Serial. RJ11 mở két tiền |
Máy in hóa đơn 80mm GA-E200I [ USB + LAN]
Khổ giấy | 58/80 mm. |
Phương pháp in: | Nhiệt trực tiếp. |
Độ phân giải: | 203 DPI |
Tốc độ in: | 200mm/giây |
Chiều rộng in: | 72mm. |
Cuộn giấy | Đường kính tối đa 83mm. |
Cổng kết nối: |
USB. LAN. |
Máy in hóa đơn 80mm GA-E200I [ USB ]
Khổ giấy | 58/80 mm. |
Phương pháp in: | Nhiệt trực tiếp. |
Độ phân giải: | 203 DPI |
Tốc độ in: | 200mm/giây |
Chiều rộng in: | 72mm. |
Cuộn giấy | Đường kính tối đa 83mm. |
Cổng kết nối: |
USB. |
Máy in mã vạch Zebra ZT411 300DPI
Màn hình cảm ứng màu 4.3 inch
Tốc độ in 300 dpi: 61-254mm/giây
Bộ nhớ 256 MB RAM, 512 MB Flash
Trọng lượng máy 16.33 kg
Máy in mã vạch không dây Sewoo LK-P30II
Chế độ in: In nhiệt trực tiếp
Độ phân giải: 203 dpi
Pin: 2600mAh
Trọng lượng: 640g
Máy in công nghiệp 2410T PLUS
Màn hình: | LCD đủ màu 4,3" |
Độ phân giải: | 203 DPI. |
Phương pháp in: | Truyền nhiệt & Nhiệt trực tiếp. |
Tốc độ in: | 254mm(10")/ giây |
Chiều rộng in: | 104 mm (4,1") |
Chiều dài in: | 2.286mm (90"). |
Cổng kết nối: |
USB 2.0 tốc độ cao 480Mbps USB Host 2.0, RS-232 Ethernet 10/100Mbps Bluetooth 4.0 WiFi Cổng I/O. |
Còi: | Có. |
Cắt: | Có. |
Máy in công nghiệp GI-2408T (Có màn hình LCD)
Màn hình:
LCD đủ màu 4,3"
Độ phân giải:
203 DPI.
Phương pháp in:
Truyền nhiệt & Nhiệt trực tiếp.
Tốc độ in:
203mm(8")/giây.
Chiều rộng in:
102 mm (4'').
Chiều dài in:
2.286mm (90").
Cổng kết nối:
USB 2.0 tốc độ cao 480Mbps
USB Host 2.0, RS-232
Ethernet 10/100Mbps
Bluetooth 4.0
WiFi
Cổng I/O.
Còi:
Có.
Cắt:
Có.
Màn hình: | LCD đủ màu 4,3" |
Độ phân giải: | 203 DPI. |
Phương pháp in: | Truyền nhiệt & Nhiệt trực tiếp. |
Tốc độ in: | 203mm(8")/giây. |
Chiều rộng in: | 102 mm (4''). |
Chiều dài in: | 2.286mm (90"). |
Cổng kết nối: |
USB 2.0 tốc độ cao 480Mbps USB Host 2.0, RS-232 Ethernet 10/100Mbps Bluetooth 4.0 WiFi Cổng I/O. |
Còi: | Có. |
Cắt: | Có. |
Máy in mã vạch Zebra ZT410
Mo tả sp demo
Mo tả sp demo
Mo tả sp demo
Mo tả sp demo
Mo tả sp demo
Mo tả sp demo